nan giải
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
naːn˧˧ za̰ːj˧˩˧ | naːŋ˧˥ jaːj˧˩˨ | naːŋ˧˧ jaːj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
naːn˧˥ ɟaːj˧˩ | naːn˧˥˧ ɟa̰ːʔj˧˩ |
Tính từ
[sửa]nan giải
- Khó giải quyết.
- Vấn đề nan giải.
Tham khảo
[sửa]- "nan giải", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)