Bước tới nội dung

голосить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

голосить Thể chưa hoàn thành (thông tục)

  1. (громко петь) hát to
  2. (кричать) kêu to.
  3. (громко плакать, причитать) khóc than, than vãn.
    голосить по покойнику — khóc than người chết

Tham khảo

[sửa]