голосить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của голосить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | golosít' |
khoa học | golosit' |
Anh | golosit |
Đức | golosit |
Việt | goloxit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]голосить Thể chưa hoàn thành (thông tục)
- (громко петь) hát to
- (кричать) kêu to.
- (громко плакать, причитать) khóc than, than vãn.
- голосить по покойнику — khóc than người chết
Tham khảo
[sửa]- "голосить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)