голосование

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

голосование gt

  1. (Cuộc, sự) Bỏ phiếu, biểu quyết, đầu phiếu.
    поимённое голосование — [sự] biểu quyết ký danh
    поставить предложение на голосование — đưa đề nghị ra biểu quyết
    провести голосование — bỏ phiếu, biểu quyết, đầu phiếu
    результаты голосованиея — kết quả của cuộc biểu quyết (bỏ phiếu)
    мамина голосованиея — bộ máy bỏ phiếu

Tham khảo[sửa]