голубоватый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của голубоватый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | golubovátyj |
khoa học | golubovatyj |
Anh | golubovaty |
Đức | golubowaty |
Việt | golubovaty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]голубоватый
Tham khảo
[sửa]- "голубоватый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)