гондола
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của гондола
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gondóla |
khoa học | gondola |
Anh | gondola |
Đức | gondola |
Việt | gonđola |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
гондола gc
Tham khảo[sửa]
- "гондола", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)