гоняться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của гоняться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gonját'sja |
khoa học | gonjat'sja |
Anh | gonyatsya |
Đức | gonjatsja |
Việt | goniatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]гоняться Thể chưa hoàn thành ((за Т))
- Đuổi theo, rượt theo.
- гоняться друг за другом — đuổi theo nhau
- (thông tục)(добиваться чего-л. ) — chạy theo, cố đạt
- (искать что-л. ) — cố tìm
Tham khảo
[sửa]- "гоняться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)