Bước tới nội dung

горбить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

горбить Thể chưa hoàn thành

  1. Cong, khom, .
    горбить спину — cong (khom, gù) lưng

Tham khảo

[sửa]