горделивый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của горделивый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gordelívyj |
khoa học | gordelivyj |
Anh | gordelivy |
Đức | gordeliwy |
Việt | gorđelivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]горделивый
- Hãnh diện, kiêu hãnh, hiên ngang.
- горделивая осанка — phong mạo hiên ngang
- горделивое чувство — lòng tự hào
Tham khảo
[sửa]- "горделивый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)