гордость
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
гордость gc
- (Lòng, niềm) Tự hào; (слава) [niềm] vinh dự.
- он наша гордость — anh ấy là niềm vinh dự của chúng ta
- (высокомерие) [sự, tính] kiêu hãnh, kiêu căng, kiêu ngạo, hãnh diện, tự đắc.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)