Bước tới nội dung

горестный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

горестный

  1. Đau thương, đau buồn, đau xót, đau khổ.
    горестная весть — tin đau buồn
  2. (жалкий) thảm hại.

Tham khảo

[sửa]