горизонталь
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của горизонталь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gorizontál' |
khoa học | gorizontal' |
Anh | gorizontal |
Đức | gorisontal |
Việt | goridontal |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
горизонталь gc
Tham khảo[sửa]
- "горизонталь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)