горнист
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của горнист
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gorníst |
khoa học | gornist |
Anh | gornist |
Đức | gornist |
Việt | gornixt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
горнист gđ
Tham khảo[sửa]
- "горнист", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)