горнолыжник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của горнолыжник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gornolýžnik |
khoa học | gornolyžnik |
Anh | gornolyzhnik |
Đức | gornolyschnik |
Việt | gornolyginic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
горнолыжник gđ
- Nhà thể thao trượt tuyết trên núi.
Tham khảo[sửa]
- "горнолыжник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)