горный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của горный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | górnyj |
khoa học | gornyj |
Anh | gorny |
Đức | gorny |
Việt | gorny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]горный
- (Thuộc về) Núi; (находящийся в горах) [ở] trên núi; (гористый) [có] nhiều núi.
- горный хребет — dãy núi
- горная речка — suối, sông trên núi
- горная страна — xứ núi
- (минеральный) khai khoáng.
- горная порода — đá, đất đá, nham thạch
- горные богатства — khoáng sản
- (относящийся к разработке недр) [thuộc về] mỏ, hầm mỏ, khai khoáng.
- горное дело — nghề mỏ
- горная промышленность — công nghiệp [khai thác] mỏ, công nghiệp khai khoáng
- горный инженр — kỹ sư mỏ
- горный институт — trường đại học mỏ
- горная болезнь — chứng say núi
- горный хрусталь — thạch anh, băng tinh
- горный лён — мин. — thạch miên, amiăng
- горное солнце — мед. — đèn thạch anh
Tham khảo
[sửa]- "горный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)