Bước tới nội dung

горняцкий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

горняцкий (thông tục)

  1. (Thuộc về) Thợ mỏ, công nhân mỏ.
    горняцкий посёлок — xóm thợ mỏ, khu công nhân mỏ

Tham khảo

[sửa]