горючее
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của горючее
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gorjúčeje |
khoa học | gorjučee |
Anh | goryucheye |
Đức | gorjutscheje |
Việt | goriutreie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
горючее gt ((скл. как прил.) тех.)
- Nhiên liệu, chất đốt, chất cháy.
Tham khảo[sửa]
- "горючее", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)