горячее
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của горячее
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gorjáčeje |
khoa học | gorjačee |
Anh | goryacheye |
Đức | gorjatscheje |
Việt | goriatreie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]горячее гнутьё
Tham khảo
[sửa]- "горячее", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)