господство
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của господство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gospódstvo |
khoa học | gospodstvo |
Anh | gospodstvo |
Đức | gospodstwo |
Việt | goxpođxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]господство gt
- (Sự, ách, địa vị) Thống trị; (владычество) [địa vị, quyền] bá chủ.
- мировое господство — [sự, địa vị] thống trị thế giới, bá chủ thế giới
- под господством кого-л. — dưới ách thống trị (đô hộ) của ai
- господство в воздухе — ưu thế trên không, [sự, quyền] làm chủ trên không, khống chế không phận
Tham khảo
[sửa]- "господство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)