Bước tới nội dung

bá chủ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓaː˧˥ ʨṵ˧˩˧ɓa̰ː˩˧ ʨu˧˩˨ɓaː˧˥ ʨu˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓaː˩˩ ʨu˧˩ɓa̰ː˩˧ ʨṵʔ˧˩

Từ tương tự

Từ nguyên

: dùng sức mạnh; chủ: đứng đầu

Danh từ

[sửa]

bá chủ

  1. Kẻ dùng sức mạnh để thống trị Hít-le muốn làm bá chủ thế giới.

Tham khảo

[sửa]