господствующий
Tiếng Nga[sửa]
Tính từ[sửa]
господствующий
- (находящийся у власти) [đang] thống trị.
- господствующий класс — giai cấp thống trị
- (преобладающий) có ưu thế
- (наиболее распространённый) phổ biến nhất, thịnh hành nhất.
- господствующийее положение — ưu thế
- господствующие взгляды — những quan điểm phổ biến nhất
- (возвышающийся над чем. л) khống chế.
Tham khảo[sửa]
- "господствующий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)