гостеприимный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của гостеприимный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gostepriímnyj |
khoa học | gostepriimnyj |
Anh | gostepriimny |
Đức | gostepriimny |
Việt | goxtepriimny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
гостеприимный
Tham khảo[sửa]
- "гостеприимный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)