грабить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của грабить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | grábit' |
khoa học | grabit' |
Anh | grabit |
Đức | grabit |
Việt | grabit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]грабить Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo
[sửa]- "грабить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)