Bước tới nội dung

гравюра

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

гравюра gc

  1. (Bản, bức, hình) Khắc, chạm.
    гравюра на дереве — [bản, bức, hình] khắc gỗ, chạm gỗ

Tham khảo

[sửa]