Bước tới nội dung

градуировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

градуировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В) тех.)

  1. Chia độ, khắc độ.

Tham khảo

[sửa]