гражданин
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của гражданин
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | graždánin |
khoa học | graždanin |
Anh | grazhdanin |
Đức | graschdanin |
Việt | gragiđanin |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]гражданин м. 11s
Tham khảo
[sửa]- "гражданин", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)