графиня
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của графиня
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | grafínja |
khoa học | grafinja |
Anh | grafinya |
Đức | grafinja |
Việt | graphinia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]графиня gc
Tham khảo
[sửa]- "графиня", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)