Bước tới nội dung

phu nhân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
fu˧˧ ɲən˧˧fu˧˥ ɲəŋ˧˥fu˧˧ ɲəŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
fu˧˥ ɲən˧˥fu˧˥˧ ɲən˧˥˧

Từ tương tự

Danh từ

phu nhân

  1. Vợ vua chư hầu thời phong kiến.
  2. Chức vua phong cho vợ các quan to thời phong kiến.
  3. Người đàn bà quý phái.

Tham khảo

[sửa]