графит
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của графит
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | grafít |
khoa học | grafit |
Anh | grafit |
Đức | grafit |
Việt | graphit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
графит gđ
Tham khảo[sửa]
- "графит", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)