грибница
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của грибница
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gribníca |
khoa học | gribnica |
Anh | gribnitsa |
Đức | gribniza |
Việt | gribnitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]грибница gc (бот.)
- (Thuộc về) Nấm; (из грибов) [bằng] nấm.
- грибницаое место — chỗ nhiều nấm
- грибницаая пора — mùa nấm
- грибница суп — canh nấm
- .
- грибница дождь — trời vừa mưa vừa nắng
Tham khảo
[sửa]- "грибница", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)