Bước tới nội dung

грибовидный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

грибовидный

  1. () Hình nấm, dạng nấm.

Tham khảo

[sửa]