грубошёрстный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Tính từ
[sửa]грубошёрстный
- (об овцах) lông thô
- (о сукне и т. п. ) thô, kệch mặt, to sợi.
- грубошёрстная ткань — [vải] len to sợi, len kệch mặt, len thô
- грубошёрстный костюм — bộ quàn áo len to sợi
Tham khảo
[sửa]- "грубошёрстный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)