Bước tới nội dung

грубошёрстный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

грубошёрстный

  1. (об овцах) lông thô
  2. (о сукне и т. п. ) thô, kệch mặt, to sợi.
    грубошёрстная ткань — [vải] len to sợi, len kệch mặt, len thô
    грубошёрстный костюм — bộ quàn áo len to sợi

Tham khảo

[sửa]