грузиться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của грузиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gruzít'sja |
khoa học | gruzit'sja |
Anh | gruzitsya |
Đức | grusitsja |
Việt | gruditxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]грузиться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: погрузиться) , 4b
- Chất hàng, bốc hàng, lấy hàng, đáp.
- грузиться углём — ăn than, lấy than
- (производить посадку) đáp
- (на судно и т. п. ) xuống.
Tham khảo
[sửa]- "грузиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)