грузный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của грузный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | grúznyj |
khoa học | gruznyj |
Anh | gruzny |
Đức | grusny |
Việt | grudny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
грузный
Tham khảo[sửa]
- "грузный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)