групповщина
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của групповщина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gruppovščína |
khoa học | gruppovščina |
Anh | gruppovshchina |
Đức | gruppowschtschina |
Việt | gruppovsina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
групповщина gc
Tham khảo[sửa]
- "групповщина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)