Bước tới nội dung

kéo bè

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɛw˧˥ ɓɛ̤˨˩kɛ̰w˩˧ ɓɛ˧˧kɛw˧˥ ɓɛ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɛw˩˩ ɓɛ˧˧kɛ̰w˩˧ ɓɛ˧˧

Động từ

[sửa]

kéo bè

  1. Hùa với nhau thành cánh để mưu lợi riêng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]