груша
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của груша
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | grúša |
khoa học | gruša |
Anh | grusha |
Đức | gruscha |
Việt | grusa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]груша gc
- (дерево) [cây] lê (Pirus).
- (плод) [quả, trái] lê.
- (резиновая) [quả] bóng cao-su, lê cao su.
- земляная груша — [cây] cúc vu (Helianthus tuberosus)
Tham khảo
[sửa]- "груша", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)