Bước tới nội dung

грызня

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

{{rus-noun-f-2b|root=грызн}} грызня gc

  1. (между животными) [sự] cắn xé nhau.
    перен. (thông tục) — (ссора, склока) — [sự] xâu xé nhau. hục hặc nhau, cắn xé nhau, xung đột nhau, tranh giành nhau

Tham khảo

[sửa]