грязелечение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của грязелечение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | grjazelečénije |
khoa học | grjazelečenie |
Anh | gryazelecheniye |
Đức | grjaseletschenije |
Việt | griadeletreniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
грязелечение gt
Tham khảo[sửa]
- "грязелечение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)