Bước tới nội dung

грязнуля

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

грязнуля gđc (,(скл. как ж. 2a, 3a ) разг.)

  1. Kẻ bẩn thỉu, kẻ nhớp nhúa; (о детях) đồ ma lem.

Tham khảo

[sửa]