Bước tới nội dung

ma lem

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maː˧˧ lɛm˧˧maː˧˥ lɛm˧˥maː˧˧ lɛm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maː˧˥ lɛm˧˥maː˧˥˧ lɛm˧˥˧

Danh từ

[sửa]

ma lem

  1. Kẻ bẩn thỉu quá.
    Đến giờ đi học rồi mà vẫn như ma lem thế ư?.

Tham khảo

[sửa]