Bước tới nội dung

гулянье

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

гулянье gt

  1. (Cuộc) Đi chơi, đi dạo, dạo chơi.
  2. (празднество) [cuộc] hội hè, liên hoan.
    народное гулянье — [cuộc] liên hoan nhân dân

Tham khảo

[sửa]