Bước tới nội dung

гуманитарный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

гуманитарный

  1. (Thuộc về) Nhân văn, xã hội.
    гуманитарные науки — những khoa học nhân văn (xã hội)

Tham khảo

[sửa]