гуравдугаар
Giao diện
Tiếng Mông Cổ
[sửa]Mông Cổ |
---|
ᠭᠤᠷᠪᠠᠳᠤᠭᠠᠷ (ɣurbaduɣar) |
Kirin |
гуравдугаар (guravdugaar) |
30[a], [b] | ||
[a], [b], [c] ← 2 | 3 | 4 → [a], [b], [c] |
---|---|---|
Số đếm: гурав (gurav) Attributive: гурван (gurvan) Số thứ tự: гуравдугаар (guravdugaar), гурав дахь (gurav daxʹ), гуравдагч (guravdagč) Adverbial: гурвантаа (gurvantaa) Số nhân: гурамсан (guramsan) Distributive: гурваад (gurvaad) Collective: гурвуул (gurvuul) Maximative: гурваар (gurvaar) |
Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]гуравдугаар (guravdugaar)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Mông Cổ
- Liên kết mục từ tiếng Mông Cổ có tham số thừa
- Mục từ tiếng Mông Cổ có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Mông Cổ
- Từ tiếng Mông Cổ có 4 âm tiết
- tiếng Mông Cổ terms with redundant script codes
- tiếng Mông Cổ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Số thứ tựtiếng Mông Cổ