Bước tới nội dung

гуртом

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

гуртом (thông tục)

  1. (оптом) với số lượng lớn, tất cả một lần, cả .
    покупать гуртом — mua buôn, mua sỉ
  2. (гурьбой) tất cả cùng nhau, cùng nhau, cùng chung, cùng.

Tham khảo

[sửa]