Bước tới nội dung

давление

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

давление gt (в разн. знач.)

  1. Sức ép, áp lực.
    высокое давление — cao áp, áp suất cao
    под давлением — dưới áp lực (sức ép)

Tham khảo

[sửa]