Bước tới nội dung

давно

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

давно

  1. (Đã) Lâu, từ lâu.
    не так давно — cách đây không lâu lắm
  2. (долго) [đã] lâu, lâu ngày.
    я давно вас не видел — đã lâu tôi không gặp anh, lâu ngày tôi không gặp anh
    я уже давно говорю ему об этом — tôi nói với nó về việc này đã lâu rồi
    давно бы так! — đáng lẽ phải như thế từ lâu rồi!

Tham khảo

[sửa]