далдугаар
Giao diện
Tiếng Mông Cổ
[sửa]Mông Cổ |
---|
ᠳᠠᠯᠠᠳᠤᠭᠠᠷ (daladuɣar) |
Kirin |
далдугаар (daldugaar) |
[a], [b] ← 60 | 70 | 80 → [a], [b] |
---|---|---|
7[a], [b] | ||
Số đếm: дал (dal) Attributive: далан (dalan) Số thứ tự: далдугаар (daldugaar), дал дахь (dal daxʹ) Adverbial: далантаа (dalantaa) Approximative: далаад (dalaad) Collective: далуул (daluul) Maximative: далаар (dalaar) |
Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]далдугаар (daldugaar)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Mông Cổ
- Liên kết mục từ tiếng Mông Cổ có tham số thừa
- Mục từ tiếng Mông Cổ có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Mông Cổ
- Từ tiếng Mông Cổ có 3 âm tiết
- tiếng Mông Cổ terms with redundant script codes
- tiếng Mông Cổ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Số thứ tựtiếng Mông Cổ