долоодугаар
Giao diện
Tiếng Mông Cổ
[sửa]Mông Cổ | Kirin |
---|---|
ᠳᠣᠯᠣᠳᠤᠭᠠᠷ (doloduɣar) | долоодугаар (doloodugaar) |
70[a], [b] | ||
[a], [b] ← 6 | 7 | 8 → [a], [b] |
---|---|---|
Số đếm: долоо (doloo) Attributive: долоон (doloon) Số thứ tự: долоодугаар (doloodugaar), долоо дахь (doloo daxʹ) Adverbial: долоонтоо (doloontoo) Distributive: долоогоод (doloogood) Collective: долуул (doluul) Maximative: долоогоор (doloogoor) |
Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]долоодугаар (doloodugaar)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Mông Cổ
- Liên kết mục từ tiếng Mông Cổ có tham số thừa
- Mục từ tiếng Mông Cổ có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Mông Cổ
- Từ tiếng Mông Cổ có 4 âm tiết
- tiếng Mông Cổ terms with redundant script codes
- tiếng Mông Cổ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Số thứ tựtiếng Mông Cổ