наядугаар
Giao diện
Tiếng Mông Cổ
[sửa]Mông Cổ |
---|
ᠨᠠᠶᠠᠳᠤᠭᠠᠷ (nayaduɣar) |
Kirin |
наядугаар (najadugaar) |
[a], [b] ← 70 | 80 | 90 → [a], [b] |
---|---|---|
8[a], [b] | ||
Số đếm: ная (naja) Attributive: наян (najan) Số thứ tự: наядугаар (najadugaar), ная дахь (naja daxʹ) Adverbial: наянтаа (najantaa) Approximative: наяад (najaad) Collective: наяул (najaul) Maximative: наяар (najaar) |
Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]наядугаар (najadugaar)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Mông Cổ
- Liên kết mục từ tiếng Mông Cổ có tham số thừa
- Mục từ tiếng Mông Cổ có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Mông Cổ
- Từ tiếng Mông Cổ có 4 âm tiết
- tiếng Mông Cổ terms with redundant script codes
- tiếng Mông Cổ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Số thứ tựtiếng Mông Cổ