Bước tới nội dung

даровать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

даровать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В) уст.)

  1. Ban tặng, ban thưởng, ban.
  2. .
    даровать кому-л. жизнь — tha tội chết cho ai
    даровать кому-л. свободу — thả ai, trả tự do cho ai

Tham khảo

[sửa]